Hơm biết viết gì vào mùng 1 nên để qua mùng 2 vậy
Chuyện là năm nay m đọc fb thấy bài khấn tiền tài cũng ham hố làm theo lúc giao thừa
Nhưng đọc đc 1 nửa thì tự nhiên m phá ra cười hô hố và nghỉ ngang k hiểu sao luôn...
Cái tự nhiên mùng 1 lúc cắt chả m lại hậu đậu làm đứt tay rồi, dù nhỏ thôi nhưng zù sao cũng là đổ tí huyết...
Á hiuhiu k biết sao luôn nựa tự nhiên thấy ngu ngốc ghê á k bik có xao k
Mới đầu năm mà đã thế gòi là xao chời [苦涩]
Chuyện là năm nay m đọc fb thấy bài khấn tiền tài cũng ham hố làm theo lúc giao thừa
Nhưng đọc đc 1 nửa thì tự nhiên m phá ra cười hô hố và nghỉ ngang k hiểu sao luôn...
Cái tự nhiên mùng 1 lúc cắt chả m lại hậu đậu làm đứt tay rồi, dù nhỏ thôi nhưng zù sao cũng là đổ tí huyết...
Á hiuhiu k biết sao luôn nựa tự nhiên thấy ngu ngốc ghê á k bik có xao k
Mới đầu năm mà đã thế gòi là xao chời [苦涩]
Happy luna new year,
Chào 2022, hi vọng năm mới mọi việc thuận lợi, chúc cho chính mình luôn mạnh khoẻ luôn vui vẻ hạnh công việc thuận lợi, sẽ gặp được người mà mình vẫn luôn chờ đợi, chúc cho mọi người trong gia đình luôn khoẻ mạnh an khang. https://t.cn/R2WJvx9
Chào 2022, hi vọng năm mới mọi việc thuận lợi, chúc cho chính mình luôn mạnh khoẻ luôn vui vẻ hạnh công việc thuận lợi, sẽ gặp được người mà mình vẫn luôn chờ đợi, chúc cho mọi người trong gia đình luôn khoẻ mạnh an khang. https://t.cn/R2WJvx9
#考研# #考研英语#
2023考研英语大纲词汇打卡(9)
aloud adv.出声地,大声地
alphabet n.字母表;初步,入门
already ad.已,已经,早已
Also ad.而且(也),此外(还);同样地
Alter vt.改变,更改;改做(衣服) vi.改变,变化
alternate a.交替的,轮流的v.(使)交替,(使)轮流
alternative n.二选一;供选择的东西;取舍a.二选一的
although conj.尽管,虽然...但是
altitude n.高度,海拔;[pl.]高处,高地
altogether ad.完全,总之,全部地;总共;总而言之
aluminum n.(aluminium)铝
always ad.总是,无例外地;永远,始终
amateur a.&n.业余(水平)的(运动员、艺术家等)
amaze vt.使惊奇,使惊愕;使困惑vi.表现出惊奇
ambassador n.大使;特使,(派驻国际组织的)代表
ambiguous a.引起歧义的,模棱两可的,含糊不清的
ambition n.对(成功、权力等)的强烈欲望,野心;雄心
ambitious a.有抱负的,雄心勃勃的;有野心的
ambulance n.救护车,救护船,救护飞机
amend vt.修改,修订,改进
2023考研英语大纲词汇打卡(9)
aloud adv.出声地,大声地
alphabet n.字母表;初步,入门
already ad.已,已经,早已
Also ad.而且(也),此外(还);同样地
Alter vt.改变,更改;改做(衣服) vi.改变,变化
alternate a.交替的,轮流的v.(使)交替,(使)轮流
alternative n.二选一;供选择的东西;取舍a.二选一的
although conj.尽管,虽然...但是
altitude n.高度,海拔;[pl.]高处,高地
altogether ad.完全,总之,全部地;总共;总而言之
aluminum n.(aluminium)铝
always ad.总是,无例外地;永远,始终
amateur a.&n.业余(水平)的(运动员、艺术家等)
amaze vt.使惊奇,使惊愕;使困惑vi.表现出惊奇
ambassador n.大使;特使,(派驻国际组织的)代表
ambiguous a.引起歧义的,模棱两可的,含糊不清的
ambition n.对(成功、权力等)的强烈欲望,野心;雄心
ambitious a.有抱负的,雄心勃勃的;有野心的
ambulance n.救护车,救护船,救护飞机
amend vt.修改,修订,改进
✋热门推荐