小米子品牌 Maimo 海外发了新手表,不到 40 美元,很像 Apple Watch Series 7
据外媒 Wareable 报道,小米子品牌 Maimo 已在全球推出,方形表盘,与小米 Mi Watch Lite 相似,作为 Apple Watch 的替代品,仅售 39.99 美元。
小方屏、窄边框,Maimo Watch 看起来很像是即将发布的 Apple Watch Series 7。实际上,它配备的是 1.69 英寸 TFT LCD 显示屏,没有 AMOLED 显示屏,因此显示效果方面和 Apple Watch 应该不是一个量级的。表壳尺寸为 44 毫米,表盘由 2.5D 曲面玻璃覆盖。表盘边框很窄,因此显示屏的可视区域很大,提供了 50 种表盘的选择。
值得一提的是,这款手表还内置了 Alexa 语音助手(而不是小爱同学)这一较为高阶的功能,这样就为手表增加了新的语音交互的方式。在运动功能方面,Maimo Watch 内置心率监测器,支持心率和 SpO2 血氧监测,支持 13 种运动模式,还有 AI 跑步伴侣,但没有内置 GPS。有 5ATM 防水性能,可戴在泳池里游泳。续航 10 天。
如果在国内发布的话会受到欢迎吗?[思考]
#数码# #数码资讯#
据外媒 Wareable 报道,小米子品牌 Maimo 已在全球推出,方形表盘,与小米 Mi Watch Lite 相似,作为 Apple Watch 的替代品,仅售 39.99 美元。
小方屏、窄边框,Maimo Watch 看起来很像是即将发布的 Apple Watch Series 7。实际上,它配备的是 1.69 英寸 TFT LCD 显示屏,没有 AMOLED 显示屏,因此显示效果方面和 Apple Watch 应该不是一个量级的。表壳尺寸为 44 毫米,表盘由 2.5D 曲面玻璃覆盖。表盘边框很窄,因此显示屏的可视区域很大,提供了 50 种表盘的选择。
值得一提的是,这款手表还内置了 Alexa 语音助手(而不是小爱同学)这一较为高阶的功能,这样就为手表增加了新的语音交互的方式。在运动功能方面,Maimo Watch 内置心率监测器,支持心率和 SpO2 血氧监测,支持 13 种运动模式,还有 AI 跑步伴侣,但没有内置 GPS。有 5ATM 防水性能,可戴在泳池里游泳。续航 10 天。
如果在国内发布的话会受到欢迎吗?[思考]
#数码# #数码资讯#
《用汉喃文写国语字诗》
Ông biết phận ông tôi biết tôi,
Đường đời gai góc phải sé đôi.
Đã sinh tai mắt sinh đầu óc,
Há bỏ non sông bỏ giống nòi.
Họ đã mang thân vào miệng cọp,
Tôi đành ghé đít cưỡi đầu voi.
Cờ tan mới biết tay cao thấp,
Nào phải như ai cá thấy mồi.
–阮海神之诗
Đường đời gặp gỡ bác cùng tôi,
Trĩu hết hai vai gánh xẻ đôi.
Cùng trung nam bắc chung bờ cõi,
Cũng một non sông một giống nòi.
Đành chịu nước cờ thua nửa ngựa,
Đừng như miệng sáo nói mời voi.
Mấy lời trân trọng ông nên nhớ,
Ngược nước buông câu phải lựa mồi.
–胡志明之诗
原:https://t.cn/A6I1q29D
Ông biết phận ông tôi biết tôi,
Đường đời gai góc phải sé đôi.
Đã sinh tai mắt sinh đầu óc,
Há bỏ non sông bỏ giống nòi.
Họ đã mang thân vào miệng cọp,
Tôi đành ghé đít cưỡi đầu voi.
Cờ tan mới biết tay cao thấp,
Nào phải như ai cá thấy mồi.
–阮海神之诗
Đường đời gặp gỡ bác cùng tôi,
Trĩu hết hai vai gánh xẻ đôi.
Cùng trung nam bắc chung bờ cõi,
Cũng một non sông một giống nòi.
Đành chịu nước cờ thua nửa ngựa,
Đừng như miệng sáo nói mời voi.
Mấy lời trân trọng ông nên nhớ,
Ngược nước buông câu phải lựa mồi.
–胡志明之诗
原:https://t.cn/A6I1q29D
【每日一词】37
admit [ədˈmɪt] vt. 承认;准许进入;可容纳 vi. 承认;容许
模块:ad阿弟,mi米,t伞
记忆:阿弟准许在米里放伞。
例句:
The criminal admitted his crime.
罪犯供认了他的罪行。
词组:
admit of容许,有…的可能
变形:
过去式admitted
过去分词admitted
现在分词admitting
第三人称单数admits
admit [ədˈmɪt] vt. 承认;准许进入;可容纳 vi. 承认;容许
模块:ad阿弟,mi米,t伞
记忆:阿弟准许在米里放伞。
例句:
The criminal admitted his crime.
罪犯供认了他的罪行。
词组:
admit of容许,有…的可能
变形:
过去式admitted
过去分词admitted
现在分词admitting
第三人称单数admits
✋热门推荐