Cuối tuần này tôi đi học đánh tennis, và đi hát ca với hai cháu bé gái và c .
Dạo này thời tiết Hà Nội ko tốt lắm, trời mưa và lạnh ☁️, may là chủ nhật trời ko mưa, hợp đi đánh tennis, tên của huấn luyện viên là Ba, là một người bình dị gần gũi, thích cười. Mặc dù ngày xưa tôi có học đánh tennis tại trường đại học, nhưng lâu rồi k chơi đã quên hết rồi[允悲]. Hôm qua có 5 người tập tennis.
Sau kết thúc lớp tennis,tay mệt và đói quá, em đặt xe ôm về nhà và đi ăn bún ngan, xong rồi về nhà ngủ trưa.
Dạo này thời tiết Hà Nội ko tốt lắm, trời mưa và lạnh ☁️, may là chủ nhật trời ko mưa, hợp đi đánh tennis, tên của huấn luyện viên là Ba, là một người bình dị gần gũi, thích cười. Mặc dù ngày xưa tôi có học đánh tennis tại trường đại học, nhưng lâu rồi k chơi đã quên hết rồi[允悲]. Hôm qua có 5 người tập tennis.
Sau kết thúc lớp tennis,tay mệt và đói quá, em đặt xe ôm về nhà và đi ăn bún ngan, xong rồi về nhà ngủ trưa.
《庭中有奇树》
汉代无名氏
庭中有奇树,绿叶发华滋。
攀条折其荣,将以遗所思。
馨香盈怀袖,路远莫致之。
此物何足贵?但感别经时。
tíng zhōng yǒu qí shù ,lǜ yè fā huā zī。
庭 中 有 奇 树,绿 叶 发 华 滋。
pān tiáo zhé qí róng ,jiāng yǐ wèi suǒ sī。
攀 条 折 其 荣,将 以 遗 所 思。
xīn xiāng yíng huái xiù ,lù yuǎn mò zhì zhī。
馨 香 盈 怀 袖,路 远莫 致 之。
cǐ wù hé zú guì?dàn gǎn bié jīng shí。
此 物 何 足贵,但 感 别 经 时。
汉代无名氏
庭中有奇树,绿叶发华滋。
攀条折其荣,将以遗所思。
馨香盈怀袖,路远莫致之。
此物何足贵?但感别经时。
tíng zhōng yǒu qí shù ,lǜ yè fā huā zī。
庭 中 有 奇 树,绿 叶 发 华 滋。
pān tiáo zhé qí róng ,jiāng yǐ wèi suǒ sī。
攀 条 折 其 荣,将 以 遗 所 思。
xīn xiāng yíng huái xiù ,lù yuǎn mò zhì zhī。
馨 香 盈 怀 袖,路 远莫 致 之。
cǐ wù hé zú guì?dàn gǎn bié jīng shí。
此 物 何 足贵,但 感 别 经 时。
观世音菩萨灵感真言《白衣神咒》
南无大慈大悲救苦救难广大灵感观世音菩萨摩诃萨(三称)
南无佛,南无法,南无僧,
南无救苦救难观世音菩萨。
怛垤哆,唵。伽啰伐哆,伽啰伐哆;
伽诃伐哆;啰伽伐哆,啰伽伐哆,娑婆诃。
天罗神,地罗神,人离难,
难离身,一切灾殃化为尘。
南无摩诃般若波罗蜜。
白衣观音大士灵感神咒注音:
nā mó fó,nā mó fǎ,nā mó sēng。
nā mó jiù kǔ jiù nàn guān shì yīn pú sà mó hē sà。
dá zhí duō,ōng。qié là fá duō,qié là fá duō;
qié hē fá duō ; là qié fá duō,là qié fá duō,suō pó hē。
tiān luó shén,dì luó shén,rén lí nàn,
nàn lí shēn,yí qiè zāi yāng huà wéi chén。
nā mó mó hē bō rě bō luó mì。
南无大慈大悲救苦救难广大灵感观世音菩萨摩诃萨(三称)
南无佛,南无法,南无僧,
南无救苦救难观世音菩萨。
怛垤哆,唵。伽啰伐哆,伽啰伐哆;
伽诃伐哆;啰伽伐哆,啰伽伐哆,娑婆诃。
天罗神,地罗神,人离难,
难离身,一切灾殃化为尘。
南无摩诃般若波罗蜜。
白衣观音大士灵感神咒注音:
nā mó fó,nā mó fǎ,nā mó sēng。
nā mó jiù kǔ jiù nàn guān shì yīn pú sà mó hē sà。
dá zhí duō,ōng。qié là fá duō,qié là fá duō;
qié hē fá duō ; là qié fá duō,là qié fá duō,suō pó hē。
tiān luó shén,dì luó shén,rén lí nàn,
nàn lí shēn,yí qiè zāi yāng huà wéi chén。
nā mó mó hē bō rě bō luó mì。
✋热门推荐