生理泌尿知识总结(一):
1.肾脏内分泌功能:
合成肾素;合成EPO;生成激肽、前列腺素;
肾脏中的1a-羟化酶可使25-羟维生素D3转化为1,25-二羟维生素D3;
2.肾小球滤过膜:
毛细血管内皮细胞(内)+ 基膜(中)+肾小囊脏层足细胞的足突(外)
电荷屏障:三层结构均带有负电荷;
机械屏障:
基膜 直径2-8nm的窗孔;
毛细血管内皮细胞 直径70-90nm的窗孔;
肾小囊脏层足细胞的足突 直径4-11nm的窗孔;
所以:滤过膜的(机械)屏障主要由肾小球基膜构成;
3. 球旁器包括球旁细胞(颗粒细胞)、球外系膜细胞和致密斑;
球旁细胞能合成、储存、释放肾素;
致密斑(髓袢升支粗段):感受肾小液中Nacl含量的变化,将信息传递至球旁细胞,调节肾素的分泌和肾小球滤过率;
4.肾血流量的调节
a.自身调节:血压在70-180mmhg波动时,肾血流量可维持稳定。机制为肌源性学说和管-球反馈;(回忆:肌源性自身调节机制:肾血管特别明显,皮肤血管一般没有这种表现)
b.神经调节:
肾交感神经兴奋(如剧烈运动时),入球小动脉和出球小动脉平滑肌强烈收缩,肾血流量减少;(注:肾无副交感神经支配)
c.体液调节:
肾血管收缩,肾血流量减少:NE、E、ADH、ANGII、腺苷;
肾血管舒张,肾血流量增加:PGI2、PGE2、NO、缓激肽;
5.几个概念:
超滤液:当血液流经肾小球毛细血管时,除蛋白质外的血浆成分被滤过进入肾小囊腔而形成超滤液(即原尿);
正常人两肾生成的超滤液每天达180L,而终尿仅1.5L左右,表明超滤液中的水分约99%都被肾小管和集合管重吸收;
GFR(肾小球滤过率):单位时间内(每分钟)两肾生成的超滤液量,正常值为125ml/min;
RPF(肾血浆流量):若肾血流量为1200ml,血细胞比容为45%,则肾血浆流量=1200*(1-45%)=660ml/min;
FF(滤过分数):FF=GFR/RPF;正常值为125/660=19%;
6.有效滤过压
肾小球有效滤过压 10mmhg =(肾小球毛细血管血压 45mmhg + 囊内液胶体渗透压 0mmhg )-(血浆胶体渗透压 25mmhg + 肾小囊内压 10mmhg )
促进原尿生成的动力(超滤的动力):肾小球毛细血管血压、囊内液胶体渗透压;
抑制原尿生成的阻力(超滤的阻力):血浆胶体渗透压、肾小囊内压;
关于肾血浆流量:
肾血浆流量对GFR的影响是通过改变滤过平衡点而不是有效滤过压实现的;
肾血浆流量下降时,GFR降低;肾血浆流量增加时,GFR升高;
当肾交感神经强烈兴奋引起入球小动脉阻力明显增加时(如剧烈运动、大失血、缺氧、中毒性休克等),肾血流量和肾血浆流量明显减小,肾小球滤过率也明显降低;
7.近端小管:
a.近端小管中物质的重吸收为等渗性重吸收,小管液为等渗液;
b.近端小管中,HCO3-是以CO2的形式重吸收的;高达80%的HCO3-由近端小管重吸收的;HCO3-重吸收优先于Cl-的重吸收;
c.泌H+与HCO3-重吸收相偶联;
d.近端小管是分泌H+的主要部位,并以Na+-H+交换的方式为主;
e.1分子谷氨酰胺被代谢时,生成2个NH4+进入小管液,机体获得2个新生成的HCO3-;这一反应过程主要发生在近端小管;
f.葡萄糖、氨基酸的重吸收100%在近端小管进行;
g.近端小管对葡萄糖的重吸收是有一定限度的,即肾糖阈180mg/100ml;
h.小管液中的K+有65%-70%在近端小管重吸收,故K+的重吸收以近端小管为主;
i.球-管平衡:是指近端小管对溶质(特别是Na+)和水的重吸收随GFR的变化而变化,表现为定比重吸收;
即,近端小管中Na+和水的重吸收率总是占GFR的65%-70%左右;生理意义在于保持尿量和尿钠的相对稳定;
8.远端小管和集合管:
a.此处对Na+、Cl-和水的重吸收可根据机体水、盐平衡状况进行调节;
Na+的重吸收主要受醛固酮调节,水的重吸收主要受血管升压素的调节;
b.肾小管和集合管分泌NH3既可促进H+的排泄,又可促进HCO3-的重吸收;
c.终尿中的K+主要是远端小管和集合管分泌的;
d.决定尿K+排出量的最重要因素:远端小管和集合管K+的分泌量;
e.远端小管和集合管既可重吸收K+,又可分泌K+;
9.外髓部组织间液高渗—由髓袢升支粗段对Nacl的主动重吸收形成;
内髓部组织间液高渗—由Nacl和尿素共同形成;
呋塞米的作用机制—抑制外髓部髓袢升支粗段Na+-K+-2Cl-同向转运,降低外髓组织的渗透浓度;
ADH的作用机制—增加内髓部集合管对尿素的通透性,增高内髓部的渗透浓度,增加对水的重吸收,增强肾浓缩能力;
髓袢升支细段和粗段均对水不通透;(记忆:水往低处流,所以升支对水均不通透)
10.ADH在调节肾排水中作用最为重要;
ADS是肾调节Na+和K+排出量最重要体液因素;
促进ADS释放,AngIII比AngII作用更强;
血浆PH改变能影响远端小管对Ca2+重吸收:代酸,Ca2+重吸收增加;代碱,Ca2+重吸收减少;
#医学科普# #生理泌尿# #医学小知识#
1.肾脏内分泌功能:
合成肾素;合成EPO;生成激肽、前列腺素;
肾脏中的1a-羟化酶可使25-羟维生素D3转化为1,25-二羟维生素D3;
2.肾小球滤过膜:
毛细血管内皮细胞(内)+ 基膜(中)+肾小囊脏层足细胞的足突(外)
电荷屏障:三层结构均带有负电荷;
机械屏障:
基膜 直径2-8nm的窗孔;
毛细血管内皮细胞 直径70-90nm的窗孔;
肾小囊脏层足细胞的足突 直径4-11nm的窗孔;
所以:滤过膜的(机械)屏障主要由肾小球基膜构成;
3. 球旁器包括球旁细胞(颗粒细胞)、球外系膜细胞和致密斑;
球旁细胞能合成、储存、释放肾素;
致密斑(髓袢升支粗段):感受肾小液中Nacl含量的变化,将信息传递至球旁细胞,调节肾素的分泌和肾小球滤过率;
4.肾血流量的调节
a.自身调节:血压在70-180mmhg波动时,肾血流量可维持稳定。机制为肌源性学说和管-球反馈;(回忆:肌源性自身调节机制:肾血管特别明显,皮肤血管一般没有这种表现)
b.神经调节:
肾交感神经兴奋(如剧烈运动时),入球小动脉和出球小动脉平滑肌强烈收缩,肾血流量减少;(注:肾无副交感神经支配)
c.体液调节:
肾血管收缩,肾血流量减少:NE、E、ADH、ANGII、腺苷;
肾血管舒张,肾血流量增加:PGI2、PGE2、NO、缓激肽;
5.几个概念:
超滤液:当血液流经肾小球毛细血管时,除蛋白质外的血浆成分被滤过进入肾小囊腔而形成超滤液(即原尿);
正常人两肾生成的超滤液每天达180L,而终尿仅1.5L左右,表明超滤液中的水分约99%都被肾小管和集合管重吸收;
GFR(肾小球滤过率):单位时间内(每分钟)两肾生成的超滤液量,正常值为125ml/min;
RPF(肾血浆流量):若肾血流量为1200ml,血细胞比容为45%,则肾血浆流量=1200*(1-45%)=660ml/min;
FF(滤过分数):FF=GFR/RPF;正常值为125/660=19%;
6.有效滤过压
肾小球有效滤过压 10mmhg =(肾小球毛细血管血压 45mmhg + 囊内液胶体渗透压 0mmhg )-(血浆胶体渗透压 25mmhg + 肾小囊内压 10mmhg )
促进原尿生成的动力(超滤的动力):肾小球毛细血管血压、囊内液胶体渗透压;
抑制原尿生成的阻力(超滤的阻力):血浆胶体渗透压、肾小囊内压;
关于肾血浆流量:
肾血浆流量对GFR的影响是通过改变滤过平衡点而不是有效滤过压实现的;
肾血浆流量下降时,GFR降低;肾血浆流量增加时,GFR升高;
当肾交感神经强烈兴奋引起入球小动脉阻力明显增加时(如剧烈运动、大失血、缺氧、中毒性休克等),肾血流量和肾血浆流量明显减小,肾小球滤过率也明显降低;
7.近端小管:
a.近端小管中物质的重吸收为等渗性重吸收,小管液为等渗液;
b.近端小管中,HCO3-是以CO2的形式重吸收的;高达80%的HCO3-由近端小管重吸收的;HCO3-重吸收优先于Cl-的重吸收;
c.泌H+与HCO3-重吸收相偶联;
d.近端小管是分泌H+的主要部位,并以Na+-H+交换的方式为主;
e.1分子谷氨酰胺被代谢时,生成2个NH4+进入小管液,机体获得2个新生成的HCO3-;这一反应过程主要发生在近端小管;
f.葡萄糖、氨基酸的重吸收100%在近端小管进行;
g.近端小管对葡萄糖的重吸收是有一定限度的,即肾糖阈180mg/100ml;
h.小管液中的K+有65%-70%在近端小管重吸收,故K+的重吸收以近端小管为主;
i.球-管平衡:是指近端小管对溶质(特别是Na+)和水的重吸收随GFR的变化而变化,表现为定比重吸收;
即,近端小管中Na+和水的重吸收率总是占GFR的65%-70%左右;生理意义在于保持尿量和尿钠的相对稳定;
8.远端小管和集合管:
a.此处对Na+、Cl-和水的重吸收可根据机体水、盐平衡状况进行调节;
Na+的重吸收主要受醛固酮调节,水的重吸收主要受血管升压素的调节;
b.肾小管和集合管分泌NH3既可促进H+的排泄,又可促进HCO3-的重吸收;
c.终尿中的K+主要是远端小管和集合管分泌的;
d.决定尿K+排出量的最重要因素:远端小管和集合管K+的分泌量;
e.远端小管和集合管既可重吸收K+,又可分泌K+;
9.外髓部组织间液高渗—由髓袢升支粗段对Nacl的主动重吸收形成;
内髓部组织间液高渗—由Nacl和尿素共同形成;
呋塞米的作用机制—抑制外髓部髓袢升支粗段Na+-K+-2Cl-同向转运,降低外髓组织的渗透浓度;
ADH的作用机制—增加内髓部集合管对尿素的通透性,增高内髓部的渗透浓度,增加对水的重吸收,增强肾浓缩能力;
髓袢升支细段和粗段均对水不通透;(记忆:水往低处流,所以升支对水均不通透)
10.ADH在调节肾排水中作用最为重要;
ADS是肾调节Na+和K+排出量最重要体液因素;
促进ADS释放,AngIII比AngII作用更强;
血浆PH改变能影响远端小管对Ca2+重吸收:代酸,Ca2+重吸收增加;代碱,Ca2+重吸收减少;
#医学科普# #生理泌尿# #医学小知识#
Cuối cùng thì nay cũng lết xác đi học bảng chữ cái tiếng trung. K biết đọc cơ mà vẽ thôi đã là một nghệ thuật rồi. [嘿哈]. Tuy biết rằng chữ Trung là tượng hình cơ mà cái bảng chữ cái này k hiểu nó tượng hình chỗ mô, chỉ biết là phải gạch gạch, vẽ vẽ, nối nối. =))). Mà k biết mình vẽ có đúng thứ tự các nét hay không nữa chứ. [酷]
Thôi thì ráng thuộc hình xong rồi sẽ đi nghe vs xem thứ tự vẽ. [偷笑]
TIếng Trung có khi còn khó hơn tiếng anh vì không chỉ đòi hỏi nhớ mà đòi hỏi ng vẽ phải có hoa tay nữa. [鄙视]
Thôi thì ráng thuộc hình xong rồi sẽ đi nghe vs xem thứ tự vẽ. [偷笑]
TIếng Trung có khi còn khó hơn tiếng anh vì không chỉ đòi hỏi nhớ mà đòi hỏi ng vẽ phải có hoa tay nữa. [鄙视]
[Ngày "bế quan" thứ 3]
Tuy không quá tốt cơ mà mình hài lòng với sự nghiệp học hôm nay. Chí ít là vẫn ngoan ngoãn tập trung học hành. [汗].
Về cái bài test developing... đừng nói nữa. Nghe như gió thổi qua tai thật. Nghe không hiểu cái gi hết. =.+. Cơ mà mình đã vạch ra con đường học phần LC rồi. Hãy tập trung hết sức cho phần I vs II. Phần III vs IV là quá khó nhằn rồi. Khó nhưng không phải bỏ qua. Vẫn phải ráng làm hết sức. [加油]. Còn RC... Làm 2 bài test rồi có một cảm giác như nhau: mơ hồ. Đối vs LC tuy không tốt nhưng khi bắt đầu vào bài thi không có cảm giác mơ hồ mà cảm giác biết mình phải làm gì. Còn RC thì khác Có vẻ như phần ngữ pháp quả thực mình còn chưa rõ nên có mông lung. Làm bài 1 lúc thì cảm giác sẽ đỡ hơn. Phát giác, có vẻ như mình có thể làm tốt mục VI vs VII tuy mình không biết nhiều từ vựng cho lắm. [挤眼]. Vậy nghĩa là mình sẽ cố đầu tư vào phần đầu vs đuôi của bài test. [可怜]
Mà nay bỗng có cảm giác thiếu hụt sâu sắc. Vì.học bài vô cùng chán nên mình cần kiếm cảm hứng từ mặt khác để truyền vô. Lướt FB này, xem video, nghe nhạc này. Chỉ là cái group 3 người có vẻ im ắng kinh khủng. 3 đứa đều vùi đầu ôn thi. Ấn vô group mà cũng thấy không khí học tập cho dù không đứa nào động chạm gì. [思考]. Đấy cũng là động lực học tập của mình. [爱你]
Mà nay ba gọi điện thoại lên, không cần nói nhiều cũng biết rồi đó. Lại việc việc. Mợt mỏi ghê - fatigue - áp dụng liền khỏi quên. [挤眼]
Mai chắc lại làm test. Analys bài tập ví dụ thì ít mà có 2 bài practice test lận. Mong nó không khủng bố mình - persecute [并不简单] - như cuốn developing. Lật phần transcrip cũng không nghe được các bác ấy nói gì.
[落叶][落叶][落叶]
Không liên quan: thi xong muốn đi chơi [心][心][心]
Tuy không quá tốt cơ mà mình hài lòng với sự nghiệp học hôm nay. Chí ít là vẫn ngoan ngoãn tập trung học hành. [汗].
Về cái bài test developing... đừng nói nữa. Nghe như gió thổi qua tai thật. Nghe không hiểu cái gi hết. =.+. Cơ mà mình đã vạch ra con đường học phần LC rồi. Hãy tập trung hết sức cho phần I vs II. Phần III vs IV là quá khó nhằn rồi. Khó nhưng không phải bỏ qua. Vẫn phải ráng làm hết sức. [加油]. Còn RC... Làm 2 bài test rồi có một cảm giác như nhau: mơ hồ. Đối vs LC tuy không tốt nhưng khi bắt đầu vào bài thi không có cảm giác mơ hồ mà cảm giác biết mình phải làm gì. Còn RC thì khác Có vẻ như phần ngữ pháp quả thực mình còn chưa rõ nên có mông lung. Làm bài 1 lúc thì cảm giác sẽ đỡ hơn. Phát giác, có vẻ như mình có thể làm tốt mục VI vs VII tuy mình không biết nhiều từ vựng cho lắm. [挤眼]. Vậy nghĩa là mình sẽ cố đầu tư vào phần đầu vs đuôi của bài test. [可怜]
Mà nay bỗng có cảm giác thiếu hụt sâu sắc. Vì.học bài vô cùng chán nên mình cần kiếm cảm hứng từ mặt khác để truyền vô. Lướt FB này, xem video, nghe nhạc này. Chỉ là cái group 3 người có vẻ im ắng kinh khủng. 3 đứa đều vùi đầu ôn thi. Ấn vô group mà cũng thấy không khí học tập cho dù không đứa nào động chạm gì. [思考]. Đấy cũng là động lực học tập của mình. [爱你]
Mà nay ba gọi điện thoại lên, không cần nói nhiều cũng biết rồi đó. Lại việc việc. Mợt mỏi ghê - fatigue - áp dụng liền khỏi quên. [挤眼]
Mai chắc lại làm test. Analys bài tập ví dụ thì ít mà có 2 bài practice test lận. Mong nó không khủng bố mình - persecute [并不简单] - như cuốn developing. Lật phần transcrip cũng không nghe được các bác ấy nói gì.
[落叶][落叶][落叶]
Không liên quan: thi xong muốn đi chơi [心][心][心]
✋热门推荐