#任嘉伦[超话]#
#任嘉伦长意#
#任嘉伦与君初相识#
Tôi thích bạn,
Như cá không thể tách rời khỏi nước
Tôi thích bạn,
Như điếu thuốc không thể tách rời khỏi que diêm
Tôi thích bạn,
Như sự lên xuống của mặt trời và mặt trăng,
Bất kể ngày trở lại, tôi hy vọng bạn sẽ không quên ý định ban đầu của mình và tiếp tục,
Tôi sẽ luôn ở đây.
我喜欢你,
像鱼儿离不开水
我喜欢你,
像香烟离不开火柴
我喜欢你,
像日月潮起潮落,
❣不问归期愿你不忘初心继续前行,
我会一直在
@任嘉伦Allen
#任嘉伦长意#
#任嘉伦与君初相识#
Tôi thích bạn,
Như cá không thể tách rời khỏi nước
Tôi thích bạn,
Như điếu thuốc không thể tách rời khỏi que diêm
Tôi thích bạn,
Như sự lên xuống của mặt trời và mặt trăng,
Bất kể ngày trở lại, tôi hy vọng bạn sẽ không quên ý định ban đầu của mình và tiếp tục,
Tôi sẽ luôn ở đây.
我喜欢你,
像鱼儿离不开水
我喜欢你,
像香烟离不开火柴
我喜欢你,
像日月潮起潮落,
❣不问归期愿你不忘初心继续前行,
我会一直在
@任嘉伦Allen
十天干:甲(jiǎ)、乙(yǐ)、丙(bǐng)、丁(dīng)、戊(wù)、己(jǐ)、庚(gēng)、辛(xīn)、壬(rén)、癸(guǐ);
十二地支:子(zǐ)、丑(chǒu)、寅(yín)、卯(mǎo)、辰(chén)、巳(sì)、午(wǔ)、未(wèi)、申(shēn)、酉(yǒu)、戌(xū)、亥(hài)。
干支方位
甲乙东方木,丙丁南方火,戊己中央土,庚辛西方金,壬癸北方水。
亥子北方水,寅卯东方木,巳午南方火,申酉西方金,辰戌丑未四季土。
十二地支:子(zǐ)、丑(chǒu)、寅(yín)、卯(mǎo)、辰(chén)、巳(sì)、午(wǔ)、未(wèi)、申(shēn)、酉(yǒu)、戌(xū)、亥(hài)。
干支方位
甲乙东方木,丙丁南方火,戊己中央土,庚辛西方金,壬癸北方水。
亥子北方水,寅卯东方木,巳午南方火,申酉西方金,辰戌丑未四季土。
#阮陈忠君[超话]#【文案翻译】
越翻:Mỹ Điền
英翻:Alice
NTTQ阐述在表演《Yêu làm chi》(你我为什么相爱)时的感觉,因为他曾经有过一段不完整的爱情。 “过去我也曾感到沮丧和难过,但这种感觉很快就随着时间沉淀。一旦我们都经历过,彼此也会越来越成熟。”Q说。
—————————
晚安~[抱一抱]
越翻:Mỹ Điền
英翻:Alice
NTTQ阐述在表演《Yêu làm chi》(你我为什么相爱)时的感觉,因为他曾经有过一段不完整的爱情。 “过去我也曾感到沮丧和难过,但这种感觉很快就随着时间沉淀。一旦我们都经历过,彼此也会越来越成熟。”Q说。
—————————
晚安~[抱一抱]
✋热门推荐