#中小学# #汪老师的语文小课堂#
一年级词语专项
电子版可以私信获取
词语专项
一、我是火眼金睛,能圈出词语正确的读音。
蜻蜓(qīn tíng qīng tíng) 蚂蚁(mǎ yǐ má yí)
蜘蛛(zhī zhū zī zū) 迷藏(mí cáng mí zàng)
操场(cāo chǎngcāo dáng) 锻炼(duàn liàn dàn niàn)
跑步(pǎo bùpáo pù)食粮(shí liáng sí niáng)
圆月(yuán yuè yán yuè) 牛角(niú jiǎo liú jué)
空气(kōng qì kòng qì)闷热(mēn rè mèn yè)
首先(shǒu xiān sǒu xiāng) 歌唱(gē chàng gē chàn)
一年级词语专项
电子版可以私信获取
词语专项
一、我是火眼金睛,能圈出词语正确的读音。
蜻蜓(qīn tíng qīng tíng) 蚂蚁(mǎ yǐ má yí)
蜘蛛(zhī zhū zī zū) 迷藏(mí cáng mí zàng)
操场(cāo chǎngcāo dáng) 锻炼(duàn liàn dàn niàn)
跑步(pǎo bùpáo pù)食粮(shí liáng sí niáng)
圆月(yuán yuè yán yuè) 牛角(niú jiǎo liú jué)
空气(kōng qì kòng qì)闷热(mēn rè mèn yè)
首先(shǒu xiān sǒu xiāng) 歌唱(gē chàng gē chàn)
消灾吉祥神咒其咒文如图:(来自《息灾本尊图文大百科》 每日念诵数遍 ,消除灾难,带来吉祥)
消灾吉祥神咒注音:
nā mā sān mǎn duō。mǔ tuā nān。ā bō lá dǐ。hā duō shě。
suō lāng nān.dā zhā tuō。ōng。qiā qiā。qiā xā。qiā xā。hōng hōng。
rā wā lá。rā wā lá。bō lá rā wā lá。bō lá rā wā lá。
dǐ sā chá。dǐ sā chá。sā zhā lǐ。sā zhā lǐ。
suō pō zhá。suō pō zhá。shán dǐ jiā。shā lǐ yā。suō pā hē。 https://t.cn/RVJk9aF
消灾吉祥神咒注音:
nā mā sān mǎn duō。mǔ tuā nān。ā bō lá dǐ。hā duō shě。
suō lāng nān.dā zhā tuō。ōng。qiā qiā。qiā xā。qiā xā。hōng hōng。
rā wā lá。rā wā lá。bō lá rā wā lá。bō lá rā wā lá。
dǐ sā chá。dǐ sā chá。sā zhā lǐ。sā zhā lǐ。
suō pō zhá。suō pō zhá。shán dǐ jiā。shā lǐ yā。suō pā hē。 https://t.cn/RVJk9aF
22/2/2022 mong mọi thứ may mắn sẽ đến với em ❤
Mong gia đình mạnh khỏe, hạnh phúc
Mong tương lai của em sẽ gặp đc những may mắn
Mong bản thân có thể đến TQ làm việc
Mong cuộc đời đối xử nhẹ nhàng với emm một chút ❤
Trong những ngày tháng tiếp theo phải thật nỗ lực và cố gắng nhé cô gái ❤
Mong gia đình mạnh khỏe, hạnh phúc
Mong tương lai của em sẽ gặp đc những may mắn
Mong bản thân có thể đến TQ làm việc
Mong cuộc đời đối xử nhẹ nhàng với emm một chút ❤
Trong những ngày tháng tiếp theo phải thật nỗ lực và cố gắng nhé cô gái ❤
✋热门推荐