1 . tao cũng chỉ là con fan đu cp dài ngày thôi
2 . giờ tao bật chế độ 4-0 : không war - không bash - không châm chọt tỉa tót - không đâm bị thóc chọc bị gạo - nhé !
3 . đây là fb nó nhắc , tao tự đào lên đâu
4 . đừng nhìn ảnh rồi vơ cả idol tao vô chửi cùng , vụ này không liên quan đến nó
5 . muốn thi xem đứa nào bấm bàn phím chất lượng hơn với nhau thì làm ơn tránh : tổ tiên ông bà bố mẹ gia quyến nhau ra + đừng vẽ hổ thêm cánh .... vẽ ra những thứ không phải sự thật về tao để chửi ( ví dụ chửi : mày hồi xưa béo như lợn - thì được , nhưng đéo được đi bịa đặt : con Chi hồi xưa ăn nhiều nên béo như lợn - là đéo có bằng chứng tao đéo phục nhé
6 . các cậu kia đó nợ tao nhiều hơn 1 câu xin lỗi nhé !
7 . hết
2 . giờ tao bật chế độ 4-0 : không war - không bash - không châm chọt tỉa tót - không đâm bị thóc chọc bị gạo - nhé !
3 . đây là fb nó nhắc , tao tự đào lên đâu
4 . đừng nhìn ảnh rồi vơ cả idol tao vô chửi cùng , vụ này không liên quan đến nó
5 . muốn thi xem đứa nào bấm bàn phím chất lượng hơn với nhau thì làm ơn tránh : tổ tiên ông bà bố mẹ gia quyến nhau ra + đừng vẽ hổ thêm cánh .... vẽ ra những thứ không phải sự thật về tao để chửi ( ví dụ chửi : mày hồi xưa béo như lợn - thì được , nhưng đéo được đi bịa đặt : con Chi hồi xưa ăn nhiều nên béo như lợn - là đéo có bằng chứng tao đéo phục nhé
6 . các cậu kia đó nợ tao nhiều hơn 1 câu xin lỗi nhé !
7 . hết
生僻词
prohibit /prəˈhɪbɪt/ vt.禁止agenda/əˈdʒendə/n. 议事日程;议程表deposit/dɪˈpɒzɪt/n. 存款;押金;订金procedure/prəˈsiːdʒə/n. 程序;手续;步骤sympathy/ˈsɪmpəθɪ/n. 同情multiply/ˈmʌltɪplaɪ/vt.&vi. 乘;增加insert/ɪnˈsɜːt/vt.&vi. 插入shrink/ʃrɪŋk/vi. 缩小;收缩leak/liːk/vi. 漏;渗入withdraw/wɪðˈdrɔ/vt.撤离ambiguous/æmˈbɪɡjʊəs/adj. 模棱两可的;含糊不清的artificial/ɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/adj. 人造的awesome/ˈɔːs(ə)m/adj. 令人惊叹的delicate/ˈdelɪkət/adj. 精美的;易碎的punctual/ˈpʌŋ(k)tʃʊəl/adj. 守时的thorough/ˈθʌrə/adj. 彻底的available /əˈveɪləbl/ adj.可获得的;可找到的;可购得的;有空的extend /ɪkˈstend/ vt.扩大……的范围;延伸moral /ˈmɒrəl/ adj.道德的;道义上的barrier /ˈbæriə/ n.障碍;隔阂generate /ˈdʒenəreɪt/ vt.产生;创造assume /əˈsjuːm/ v.认为;假设concept /ˈkɒnsept/ n.概念cooperative /kəʊˈɒprətɪv/ adj.合作的associate /əˈsəʊsieɪt/ v.联系nevertheless/nevəðəˈles/adv.&conj. 然而substitute /ˈsʌbstɪtuːt/ vt. 代替 n. 代替物;代用品;代替者#黑洞英语共享快车##高考英语# https://t.cn/A6q370UE
prohibit /prəˈhɪbɪt/ vt.禁止agenda/əˈdʒendə/n. 议事日程;议程表deposit/dɪˈpɒzɪt/n. 存款;押金;订金procedure/prəˈsiːdʒə/n. 程序;手续;步骤sympathy/ˈsɪmpəθɪ/n. 同情multiply/ˈmʌltɪplaɪ/vt.&vi. 乘;增加insert/ɪnˈsɜːt/vt.&vi. 插入shrink/ʃrɪŋk/vi. 缩小;收缩leak/liːk/vi. 漏;渗入withdraw/wɪðˈdrɔ/vt.撤离ambiguous/æmˈbɪɡjʊəs/adj. 模棱两可的;含糊不清的artificial/ɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/adj. 人造的awesome/ˈɔːs(ə)m/adj. 令人惊叹的delicate/ˈdelɪkət/adj. 精美的;易碎的punctual/ˈpʌŋ(k)tʃʊəl/adj. 守时的thorough/ˈθʌrə/adj. 彻底的available /əˈveɪləbl/ adj.可获得的;可找到的;可购得的;有空的extend /ɪkˈstend/ vt.扩大……的范围;延伸moral /ˈmɒrəl/ adj.道德的;道义上的barrier /ˈbæriə/ n.障碍;隔阂generate /ˈdʒenəreɪt/ vt.产生;创造assume /əˈsjuːm/ v.认为;假设concept /ˈkɒnsept/ n.概念cooperative /kəʊˈɒprətɪv/ adj.合作的associate /əˈsəʊsieɪt/ v.联系nevertheless/nevəðəˈles/adv.&conj. 然而substitute /ˈsʌbstɪtuːt/ vt. 代替 n. 代替物;代用品;代替者#黑洞英语共享快车##高考英语# https://t.cn/A6q370UE
【宝马推出V12纪念版760Li 全球限量15台】宝马为了其纪念V12发动机诞辰25周年,推出了2013 MY 760iL,并且命名为“V12 25周年版本”。这款限量版760车型将只推出15辆到北美市场,售159695美元(约101万人民币)。特别版760iL采用6.0L双涡轮增压V12发动机,百公里加速在4.5秒内。#阿斯顿马丁##捷豹# https://t.cn/RI7BZJl
✋热门推荐