#我的越南语[超话]#
Anh thương em khi ngủ
Anh thương em khi ngủ
Phong thái rất hồn nhiên.
Em ngủ như trẻ nhỏ
Ngon say một giấc liền.
Tay em thả xuôi xuôi
Như bay vào cõi mộng
Mắt em khép dài dài
Dưới trán em lồng lộng.
Em nằm in trẻ nhỏ
Trong chiếc võng yêu thương.
Anh dệt giăng khắp chỗ
Trong phòng, quanh quất giường.
Anh thức nhìn em ngủ
Anh canh giấc cho em.
Anh lắng nghe nhịp thở
Ngực em đều xuống lên.
Trở mình, tay ấp má
Anh thương em dáng người
Tin cậy vào cuộc sống,
Tin ở anh trong đời.
Sau một ngày đẫy việc
Chúc em tôi giấc lành!
Anh vô cùng sung sướng
Nếu em mơ thấy anh.
(Xuân Diệu)
Anh thương em khi ngủ
Anh thương em khi ngủ
Phong thái rất hồn nhiên.
Em ngủ như trẻ nhỏ
Ngon say một giấc liền.
Tay em thả xuôi xuôi
Như bay vào cõi mộng
Mắt em khép dài dài
Dưới trán em lồng lộng.
Em nằm in trẻ nhỏ
Trong chiếc võng yêu thương.
Anh dệt giăng khắp chỗ
Trong phòng, quanh quất giường.
Anh thức nhìn em ngủ
Anh canh giấc cho em.
Anh lắng nghe nhịp thở
Ngực em đều xuống lên.
Trở mình, tay ấp má
Anh thương em dáng người
Tin cậy vào cuộc sống,
Tin ở anh trong đời.
Sau một ngày đẫy việc
Chúc em tôi giấc lành!
Anh vô cùng sung sướng
Nếu em mơ thấy anh.
(Xuân Diệu)
#每日一词485
differ[ˈdɪfə(r)]vi.相异;有区别;不同于;持不同看法;不同意
①模块:dif不,否定,-fer带来,拿来
②模块:di弟,ff发福,er儿
记忆:弟弟发福后与儿子有很大区别。
例句
They differ in appearance, but not in character.
他们的长相相异而性格相同。
变形
现在分词differing
过去式differed
过去分词differed
第三人称单数differs
differ[ˈdɪfə(r)]vi.相异;有区别;不同于;持不同看法;不同意
①模块:dif不,否定,-fer带来,拿来
②模块:di弟,ff发福,er儿
记忆:弟弟发福后与儿子有很大区别。
例句
They differ in appearance, but not in character.
他们的长相相异而性格相同。
变形
现在分词differing
过去式differed
过去分词differed
第三人称单数differs
7、In seguito
随后;之后
In seguito 意为 “之后;随后”(dopo/successivamente)。例句:
Mangeremo la pizza e in seguito il dessert.
我们要吃披萨,然后是甜品。
In seguito a 则表示 “由于”(a causa di/in conseguenza di)。例句:
È morto in seguito all'incidente con la sua moto.他因摩托车事故去世了。
8、In ballo
牵扯;涉及
意为 “被卷入某事或受某事牵连”。例如,tirare in ballo 某人或某物,意为 “使其参与;参与” 一场谈论或活动(rendere partecipe/coinvolgere);或者也可以说 essere in ballo 等等。例句:
C'è un grosso affare in ballo: non possiamo tirarci indietro ora.
这件事事关重大,我们现在不能落后。
9、In giro
闲逛
这个表达有很多意思,随着与之搭配的动词而变化。Andare / essere in giro 意为 “在某个地方闲逛”比如,在城市里,既可以单纯散步,也可以办点事。
随后;之后
In seguito 意为 “之后;随后”(dopo/successivamente)。例句:
Mangeremo la pizza e in seguito il dessert.
我们要吃披萨,然后是甜品。
In seguito a 则表示 “由于”(a causa di/in conseguenza di)。例句:
È morto in seguito all'incidente con la sua moto.他因摩托车事故去世了。
8、In ballo
牵扯;涉及
意为 “被卷入某事或受某事牵连”。例如,tirare in ballo 某人或某物,意为 “使其参与;参与” 一场谈论或活动(rendere partecipe/coinvolgere);或者也可以说 essere in ballo 等等。例句:
C'è un grosso affare in ballo: non possiamo tirarci indietro ora.
这件事事关重大,我们现在不能落后。
9、In giro
闲逛
这个表达有很多意思,随着与之搭配的动词而变化。Andare / essere in giro 意为 “在某个地方闲逛”比如,在城市里,既可以单纯散步,也可以办点事。
✋热门推荐