1. “Người ta chỉ là nói hay không nói thôi, chứ cái vấn đề thì vốn dĩ nó vẫn nằm y nguyên ở chỗ ấy, chưa bao giờ mất đi!”
.
2. “Mỗi vết thương trên người rồi đều sẽ để lại sẹo. Vết thương thì cũng có nhiều loại, loại thì nằm trên da, số khác thì nằm lại trong đầu”
.
3. “Chị từ nhỏ tới giờ thật ra vốn dĩ chưa bao giờ từng trải qua cảm giác gọi là TỰ TIN cả, lúc nào cũng chỉ biết phấn đấu để có được kết quả thỏa mãn yêu cầu của người khác, như thế thì mới không ai chê trách hay coi thường mình được…. Chỉ là…. không có 1 ai nhận ra thôi! ”
.
4. “Bởi vì chị toàn chỉ đón nhận tiêu cực nên dần dần cũng chỉ biết đến nó thôi!”
.
2. “Mỗi vết thương trên người rồi đều sẽ để lại sẹo. Vết thương thì cũng có nhiều loại, loại thì nằm trên da, số khác thì nằm lại trong đầu”
.
3. “Chị từ nhỏ tới giờ thật ra vốn dĩ chưa bao giờ từng trải qua cảm giác gọi là TỰ TIN cả, lúc nào cũng chỉ biết phấn đấu để có được kết quả thỏa mãn yêu cầu của người khác, như thế thì mới không ai chê trách hay coi thường mình được…. Chỉ là…. không có 1 ai nhận ra thôi! ”
.
4. “Bởi vì chị toàn chỉ đón nhận tiêu cực nên dần dần cũng chỉ biết đến nó thôi!”
【中国防疫政策优化助力社会经济快速恢复 | La optimización de las políticas de prevención de la COVID-19 de China】Recientemente China ha realizado una serie de ajustes de la política de prevención y control de la COVID-19, lo cual ha causado enormes cambios en la vida diaria de la gente. ¿Cómo ha sido la evolución de las políticas de prevención y control de la epidemia de China en los últimos tres años? ¿Y, qué impactos tendrá el ajuste de dichas políticas para el desarrollo económico y social del país? Para profundizar sobre estos temas, hoy realizamos una conexión a distancia con Tang Jie, investigadora de la Academia de Comercio Internacional y Cooperación Económica del Ministerio de Comercio de China. #Diálogo# Más: https://t.cn/A69L6C8b
#韩国留学[超话]#
各位同学,大家早上好呀[打call][打call][打call]
今日分享韩语日常用语
肯定与否定
예/네. 是yie, nie
아니요. 不是。a ni y
그래요. 是的。ke lie yo
그래요? 是吗?
좋아요. 好。qu a yo
됐어요. 行了/可以了。due sao yo
안 돼요. 不行。an due yo
괜찮아요. 没关系/ 不错/ 挺好的。kun qia na yo
알겠습니다. 我明白。a gie cem ni da
알았어요. 我知道了。a la sao yo
몰라요. 我不明白/不知道。mu la yo
필요없어요. 不需要/没必要。pi lo aop sao yo
잘 했어요. 很好。qa hie sao yo #韩国留学# #韩国留学生# #韩国留学申请#
各位同学,大家早上好呀[打call][打call][打call]
今日分享韩语日常用语
肯定与否定
예/네. 是yie, nie
아니요. 不是。a ni y
그래요. 是的。ke lie yo
그래요? 是吗?
좋아요. 好。qu a yo
됐어요. 行了/可以了。due sao yo
안 돼요. 不行。an due yo
괜찮아요. 没关系/ 不错/ 挺好的。kun qia na yo
알겠습니다. 我明白。a gie cem ni da
알았어요. 我知道了。a la sao yo
몰라요. 我不明白/不知道。mu la yo
필요없어요. 不需要/没必要。pi lo aop sao yo
잘 했어요. 很好。qa hie sao yo #韩国留学# #韩国留学生# #韩国留学申请#
✋热门推荐