Chúc mừng sinh nhật Dịch Dương Thiên Tỉ!
Chúc em tuổi mới vui vẻ, khỏe mạnh, làm những điều em thích một cách thật tự do, thoải mái!
Chúc cho những cố gắng và nỗ lực của em sẽ luôn nở hoa thơm kết trái ngọt!
Mong sao mọi dông tố sẽ cách xa em hàng ngàn hàng vạn cây số, vĩnh viễn cách xa em!
Cầu cho con đường tương lai em đi trải đầy cánh hoa hồng êm ái và ngát hương!
Mong cho hôm nào cũng như hôm nay ngày nào cũng như ngày này - luôn tràn ngập ấm áp ngọt ngào từ những lời chúc của những người yêu thương em thật lòng!
Tương lai tràn đầy hoa thơm, ánh sáng, tình yêu và sự tự do em luôn vươn tới nhé chàng trai!
Dịch Dương Thiên Tỉ, sinh nhật 22 tuổi vui vẻ bình an! ❤❤❤❤
易烊千玺, 生日快乐
Chúc em tuổi mới vui vẻ, khỏe mạnh, làm những điều em thích một cách thật tự do, thoải mái!
Chúc cho những cố gắng và nỗ lực của em sẽ luôn nở hoa thơm kết trái ngọt!
Mong sao mọi dông tố sẽ cách xa em hàng ngàn hàng vạn cây số, vĩnh viễn cách xa em!
Cầu cho con đường tương lai em đi trải đầy cánh hoa hồng êm ái và ngát hương!
Mong cho hôm nào cũng như hôm nay ngày nào cũng như ngày này - luôn tràn ngập ấm áp ngọt ngào từ những lời chúc của những người yêu thương em thật lòng!
Tương lai tràn đầy hoa thơm, ánh sáng, tình yêu và sự tự do em luôn vươn tới nhé chàng trai!
Dịch Dương Thiên Tỉ, sinh nhật 22 tuổi vui vẻ bình an! ❤❤❤❤
易烊千玺, 生日快乐
2022/11/28-2022/11/28. Tuổi mới rồi chúc chàng trai tuyệt vời của em có một tuổi 22 đầy nhiệt huyết, hy vọng anh sống tốt phải giữ gìn sức khoẻ , chúc cho công việc của anh thuận lợi mang đến cho mọi người nhiều tác phẩm hay hơn nữa.Thiên Chỉ Hạc luôn cỏi vũ hết mình cho anh nên hãy cố lên hãy khiến chúng em tự hào về anh nha☺️ Cuối cùng chúc mừng sinh nhật DỊCH DƯƠNG THIÊN TỈ
Bánh này thiết kế riêng dành cho anh đó nha trên đời này kh có cái thứ hai đâu❤️
Bánh này thiết kế riêng dành cho anh đó nha trên đời này kh có cái thứ hai đâu❤️
#张星特#
英语四级高频单词
第三组词汇
21.shift v.转移,转动,转变
22.vary v.变化,改变,使多样化
23.vanish vi.消灭,不见
24.swallow v.吞下,咽下n.燕子
25.suspicion v.怀疑,疑心
26.suspicious a.可疑的,怀疑的
27.mild a.温暖的,温和的,温柔的,味淡的
28.tender a.温柔的,脆弱的
29.nuisance n.损害,妨碍,讨厌
30.insignificant a.无意义的,无足轻重的,无价值的
英语四级高频单词
第三组词汇
21.shift v.转移,转动,转变
22.vary v.变化,改变,使多样化
23.vanish vi.消灭,不见
24.swallow v.吞下,咽下n.燕子
25.suspicion v.怀疑,疑心
26.suspicious a.可疑的,怀疑的
27.mild a.温暖的,温和的,温柔的,味淡的
28.tender a.温柔的,脆弱的
29.nuisance n.损害,妨碍,讨厌
30.insignificant a.无意义的,无足轻重的,无价值的
✋热门推荐