#2022#
01. Alex G - God Save the Animals ★★★★☆
cut: S.D.O.S, Ain't It Easy
02. Jockstrap - I Love You Jennifer B ★★★★☆
cut: Greatest Hits, Glasgow
03. 垚也/朱芳琼/王集云(寒鹰)/李嘉徵 - 上古祝祷 ★★★★☆
cut: 动流圆机,列虚时初
04. Jake Muir - Mana ★★★★☆
cut: Siren's Call
05. Jlin - Embryo EP ★★★★
cut: Embryo
06. 泳儿 - Dark light of the soul ★★★★
cut: 明日花
07. Yeah Yeah Yeahs ★★★
cut: Spitting Off the Edge of the World
08. BLACKPINK - BORN PINK ★★★
09. Rina Sawayama - Hold the Girl ★★☆
01. Alex G - God Save the Animals ★★★★☆
cut: S.D.O.S, Ain't It Easy
02. Jockstrap - I Love You Jennifer B ★★★★☆
cut: Greatest Hits, Glasgow
03. 垚也/朱芳琼/王集云(寒鹰)/李嘉徵 - 上古祝祷 ★★★★☆
cut: 动流圆机,列虚时初
04. Jake Muir - Mana ★★★★☆
cut: Siren's Call
05. Jlin - Embryo EP ★★★★
cut: Embryo
06. 泳儿 - Dark light of the soul ★★★★
cut: 明日花
07. Yeah Yeah Yeahs ★★★
cut: Spitting Off the Edge of the World
08. BLACKPINK - BORN PINK ★★★
09. Rina Sawayama - Hold the Girl ★★☆
Bóng đêm đã lên, ánh trăng le lói ở chân trời, dẫu biết trước con đường phía trước rẩt rất khó khăn và đôi lúc chẳng thấy lối đi, nhưng cứ tiến về phía trước dù đôi lúc đôi chân cũng kiệt quệ...
...
Làm bạn với bóng đêm, làm bạn với góc tâm hồn của riêng mình...
...
Một ngày dài làm việc đã kết thúc từ 6h30 sáng đến 22h đêm, bây giờ bắt đầu tắm rửa giặt giũ và sấy tóc dự định là đến 1h sáng là xong và ngày mai 6h30 lại bắt đầu công việc. Là guồng quay của cuộc sống cứ lặp đi lặp lại không ngừng như thế, như thể không ngừng trôi, trôi về một nơi nào đó không biết nữa... https://weibo.com/u/6017645069
...
Làm bạn với bóng đêm, làm bạn với góc tâm hồn của riêng mình...
...
Một ngày dài làm việc đã kết thúc từ 6h30 sáng đến 22h đêm, bây giờ bắt đầu tắm rửa giặt giũ và sấy tóc dự định là đến 1h sáng là xong và ngày mai 6h30 lại bắt đầu công việc. Là guồng quay của cuộc sống cứ lặp đi lặp lại không ngừng như thế, như thể không ngừng trôi, trôi về một nơi nào đó không biết nữa... https://weibo.com/u/6017645069
#语文# #汪老师的语文小课堂# #中小学#
秋季部编人教版1-5年级上册语文看拼音写词语
含参考答案
纸质版书籍增加了一些内容。
下面给大家展示的是二年级语文看拼音写词语部分内容
塘 tánɡ (水塘)(池塘) 脑 nǎo (脑袋)(电脑) 袋 dài (口袋)(袋子) 灰 huī (灰色)(灰尘) 捕 bǔ (捕捉)(捕鱼) 迎 yínɡ (迎接)(欢迎) 阿 ā (阿姨)(阿爸) 姨 yí (阿姨)(姨妈) 宽 kuān (宽大)(宽松) 龟 ɡuī (乌龟)(海龟) 顶 dǐnɡ (山顶)(头顶) 披 pī (披上)(披风)
点击链接购买https://t.cn/A6So6xbb
秋季部编人教版1-5年级上册语文看拼音写词语
含参考答案
纸质版书籍增加了一些内容。
下面给大家展示的是二年级语文看拼音写词语部分内容
塘 tánɡ (水塘)(池塘) 脑 nǎo (脑袋)(电脑) 袋 dài (口袋)(袋子) 灰 huī (灰色)(灰尘) 捕 bǔ (捕捉)(捕鱼) 迎 yínɡ (迎接)(欢迎) 阿 ā (阿姨)(阿爸) 姨 yí (阿姨)(姨妈) 宽 kuān (宽大)(宽松) 龟 ɡuī (乌龟)(海龟) 顶 dǐnɡ (山顶)(头顶) 披 pī (披上)(披风)
点击链接购买https://t.cn/A6So6xbb
✋热门推荐