下面哪个单词 无️ “泥土” 的意思?考研复试记住这些导师常问问题,现场就不再怕卡壳! 2023考研英语大纲词汇打卡(53)dental a.牙齿的;牙科(用)的dentist n.牙医deny v.否认,否定;拒绝depart vi.离开,起程a.过去的,逝世的department n.部,局,处,科,部门;系,学部departure n.离开,起程depend v.(on)取决于,依靠,信赖,相信dependent a.依靠的,依赖的,从属的; ...
#El diario de Luna# 5月plog
I. 「爱你」——从抗拒到热爱 每日5遍意犹未尽
II. 「日落」——对面隔离酒店的玻璃映日落
III.「解封」——两个半月第一次出小区散步
IV.「电影」——5月太忙只有这部
V. 「湖风」——风是凉凉的湖水味
VI.「湖水」——背光只能拍出乌糟糟
VII. 「汤煲」——预制牛杂煲咕嘟嘟
VIII.「仪式」——520晚餐是五月丰盛之最
IX. 「掉秤」——不是瘦了 是仅有的肌肉掉完了
I. 「爱你」——从抗拒到热爱 每日5遍意犹未尽
II. 「日落」——对面隔离酒店的玻璃映日落
III.「解封」——两个半月第一次出小区散步
IV.「电影」——5月太忙只有这部
V. 「湖风」——风是凉凉的湖水味
VI.「湖水」——背光只能拍出乌糟糟
VII. 「汤煲」——预制牛杂煲咕嘟嘟
VIII.「仪式」——520晚餐是五月丰盛之最
IX. 「掉秤」——不是瘦了 是仅有的肌肉掉完了
#2022.0529##ngày mưa nhất trong lòng, sự bấp bênh khiến cho mình cảm thấy chơi vơi giữa dòng không định hướng. Tôi đã từng đọc 1 dòng dự đoán cho bản thân trong tương lai là tôi có thể biết mình là ai, tôi vốn cảm thấy cũng đã có cảm giác đó dần dần rồi. Nhưng tôi hiện giờ vẫn luôn muốn tìm 1 nơi có thể hiện hữu được bản thân, có tiền lực, có được sự trân trọng. Tôi hy vọng sẽ khác, mọi việc sẽ khác. Hôm nay tôi nhìn 1 người quen up ảnh đi Châu Âu, tôi thật sự rất muốn có được nó, không biết định luật hấp dẫn có mạnh, có ảnh hưởng để mong muốn luôn hiện trong đầu thành hiện thực.✈️❄️#
✋热门推荐